VIETNAMESE
sườn xám
-
ENGLISH
cheongsam
/ˈtʃɒŋsæm/
qipao
Trang phục truyền thống của phụ nữ Trung Hoa.
Ví dụ
1.
Cô ấy trông thanh lịch trong chiếc sườn xám.
She looked elegant in her cheongsam.
2.
Sườn xám được mặc trong các dịp lễ hội.
Cheongsams are worn during celebrations.
Ghi chú
Từ Sườn xám là một từ vựng thuộc lĩnh vực trang phục truyền thống và văn hóa Trung Hoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mandarin collar – Cổ Tàu
Ví dụ:
The dress features a sleek Mandarin collar for a traditional look.
(Chiếc váy có phần cổ Tàu thanh lịch để tạo vẻ ngoài truyền thống.)
Side slit – Xẻ tà bên
Ví dụ:
A side slit adds elegance and ease of movement.
(Đường xẻ tà bên giúp tăng vẻ thanh lịch và dễ dàng vận động.)
Frog buttons – Khuy bọc kiểu Tàu
Ví dụ:
Frog buttons are decorative closures often used on traditional attire.
(Khuy bọc kiểu Tàu là chi tiết trang trí thường thấy trên trang phục truyền thống.)
Silk embroidery – Thêu lụa
Ví dụ:
Silk embroidery adds luxurious detail to traditional garments.
(Thêu lụa tạo nên chi tiết sang trọng cho các bộ trang phục truyền thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết