VIETNAMESE
rươi
giun biển, ấu trùng ngao
ENGLISH
ragworm
/ræɡwɜːm/
seaworm, clam worms
Rươi là loài giun biển nhỏ, xuất hiện theo mùa và được coi là đặc sản ở vùng ven biển.
Ví dụ
1.
Rươi xuất hiện trong mùa sinh sản.
The ragworm emerged during the spawning season.
2.
Người dân địa phương thu hoạch rươi như một món đặc sản.
Local people collected ragworms as a delicacy.
Ghi chú
Từ Ragworm là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh vật biển và ngành giun đốt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Marine worm – Giun biển
Ví dụ:
The ragworm is a type of marine worm living in mudflats and seabeds.
(Rươi là một loài giun biển sống ở bãi bùn và đáy biển.)
Polychaete – Giun nhiều tơ
Ví dụ:
The ragworm is classified as a polychaete due to its bristled body segments.
(Rươi được phân loại là giun nhiều tơ nhờ thân chia đốt có lông tơ.)
Bait worm – Giun câu
Ví dụ:
Ragworms are commonly used as bait worms in fishing.
(Rươi thường được dùng làm giun câu trong đánh bắt cá.)
Seasonal delicacy – Đặc sản theo mùa
Ví dụ:
In Vietnam, the ragworm is a seasonal delicacy used in traditional dishes like chả rươi.
(Ở Việt Nam, rươi là đặc sản theo mùa dùng trong các món như chả rươi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết