VIETNAMESE
giun đốt
ENGLISH
annelid
/ænəlɪd/
segmented worm
Giun đốt là động vật thân mềm có cơ thể được chia thành nhiều đốt rõ ràng.
Ví dụ
1.
Giun đốt đào sâu vào trong trầm tích.
The annelid burrowed deep into the sediment.
2.
Giun đốt đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.
Annelids play a crucial role in marine ecosystems.
Ghi chú
Từ Annelid là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ring - Vòng
Ví dụ:
An annelid is named for the ring-like segments on its body.
(Giun đốt được đặt tên theo các vòng giống như đốt trên cơ thể nó.)
Crawl - Bò
Ví dụ:
An annelid like a leech can crawl across wet surfaces.
(Giun đốt như đỉa có thể bò trên các bề mặt ẩm ướt.)
Bristle - Lông cứng
Ví dụ:
Some annelids use tiny bristles to move or dig.
(Một số giun đốt dùng lông cứng nhỏ để di chuyển hoặc đào bới.)
Regenerate - Tái sinh
Ví dụ:
An annelid can often regenerate lost body parts.
(Giun đốt thường có thể tái sinh các phần cơ thể bị mất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết