VIETNAMESE

Họa tiết da beo

Họa tiết báo, Mẫu da báo

word

ENGLISH

Leopard print

  
NOUN

/ˈlɛpəd prɪnt/

Animal print, Cheetah print

Họa tiết da beo là mẫu họa tiết giống như da của con báo, thường dùng để trang trí trang phục.

Ví dụ

1.

Cô ấy mặc một chiếc váy họa tiết da beo đến bữa tiệc.

She wore a leopard print dress to the party.

2.

Cô ấy mặc một chiếc váy họa tiết da beo đến bữa tiệc.

She wore a leopard print dress to the party.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Print khi nói hoặc viết nhé! check Floral print – họa tiết hoa Ví dụ: Her skirt featured a delicate floral print. (Chiếc váy của cô ấy có họa tiết hoa tinh tế.) check Striped print – họa tiết sọc Ví dụ: He chose a shirt with a bold striped print. (Anh ấy chọn một chiếc áo sơ mi với họa tiết sọc nổi bật.) check Animal print – họa tiết động vật Ví dụ: The animal print bag added flair to her outfit. (Chiếc túi họa tiết động vật thêm phần phong cách cho trang phục của cô ấy.) check Polka dot print – họa tiết chấm bi Ví dụ: The dress had a playful polka dot print. (Chiếc váy có họa tiết chấm bi vui tươi.)