VIETNAMESE
cơ lưu chất
ENGLISH
fluid mechanics
/ˈfluːɪd mɪˈkænɪks/
hydrodynamics
Cơ lưu chất là ngành nghiên cứu tính chất và chuyển động của chất lưu.
Ví dụ
1.
Cơ lưu chất giải thích cách chất lỏng chảy.
Fluid mechanics explains how liquids flow.
2.
Cơ lưu chất rất quan trọng cho thiết kế đường ống.
Fluid mechanics is vital for pipeline design.
Ghi chú
Cơ lưu chất (Fluid mechanics) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và khoa học ứng dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hydrodynamics - Động lực học chất lỏng
Ví dụ:
Hydrodynamics is essential for designing efficient water turbines.
(Động lực học chất lỏng rất cần thiết để thiết kế tua-bin nước hiệu quả.)
Laminar flow - Dòng chảy tầng
Ví dụ:
Laminar flow reduces energy loss in fluid systems.
(Dòng chảy tầng giảm hao hụt năng lượng trong các hệ thống chất lỏng.)
Turbulent flow - Dòng chảy rối
Ví dụ:
Turbulent flow increases drag in pipelines.
(Dòng chảy rối làm tăng lực cản trong các đường ống.)
Viscosity - Độ nhớt
Ví dụ:
Honey has a higher viscosity than water.
(Mật ong có độ nhớt cao hơn nước.)
Bernoulli's principle - Nguyên lý Bernoulli
Ví dụ:
Bernoulli's principle explains how airplanes achieve lift.
(Nguyên lý Bernoulli giải thích cách máy bay tạo ra lực nâng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết