VIETNAMESE
sách bò
dạ dày lá sách
ENGLISH
omasum
/əʊˈmeɪsəm/
manyplies, beef tripe
Sách bò là một trong bốn dạ dày của động vật nhai lại, có cấu tạo gồm nhiều lớp mỏng xếp như trang sách.
Ví dụ
1.
Sách bò giúp hấp thụ nước từ thức ăn đã tiêu hóa.
The omasum helps absorb water from digested food.
2.
Sách bò của con bò xử lý cỏ một cách hiệu quả.
The cow's omasum efficiently processed the grass.
Ghi chú
Từ Omasum là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải phẫu động vật và ngành chăn nuôi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Stomach compartment – Ngăn dạ dày
Ví dụ:
The omasum is one of the stomach compartments in ruminants like cows.
(Sách bò là một trong các ngăn dạ dày của động vật nhai lại như bò.)
Digestive organ – Cơ quan tiêu hóa
Ví dụ:
The omasum functions as a digestive organ that absorbs water and nutrients.
(Sách bò đóng vai trò là cơ quan tiêu hóa hấp thụ nước và dưỡng chất.)
Many-plies – Lớp lá sách
Ví dụ:
The omasum is also called the many-plies because of its folded structure.
(Sách bò còn được gọi là “lá sách” vì có cấu trúc nhiều lớp gấp.)
Edible offal – Phần nội tạng ăn được
Ví dụ:
In cuisine, omasum is considered an edible offal used in various dishes.
(Trong ẩm thực, sách bò là một loại nội tạng có thể ăn, dùng trong nhiều món ăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết