VIETNAMESE

nhói nhói

đau nhói nhẹ, giật thột

word

ENGLISH

twinge

  
NOUN

/twɪndʒ/

pang, sharp sensation

Nhói nhói là cảm giác đau ngắn và đột ngột.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy một cơn nhói nhói tội lỗi sau những gì anh ấy đã nói.

He felt a twinge of guilt after what he had said.

2.

Tôi cảm thấy một cơn nhói nhói ở lưng sau khi nâng chiếc hộp nặng.

I had a twinge of pain in my back after lifting the heavy box.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của twinge (nhói nhói) nhé! check Sting – Nhói Phân biệt: Sting thường dùng để miêu tả cảm giác nhói đột ngột như kim chích – tương đương với twinge trong cơn đau nhỏ nhưng rõ rệt. Ví dụ: I felt a sting in my finger after the injection. (Tôi cảm thấy nhói ở ngón tay sau mũi tiêm.) check Prick – Nhói nhẹ Phân biệt: Prick là cảm giác bị châm chích, thường nhẹ và thoáng qua – đồng nghĩa nhẹ với twinge. Ví dụ: There was a slight prick of pain when he moved. (Có một chút cảm giác nhói khi anh ấy cử động.)