VIETNAMESE

Cán sàn

dàn phẳng sàn; cán phẳng sàn

word

ENGLISH

slab rolling

  
NOUN

/slæb ˈroʊlɪŋ/

slab rolling process

Cán sàn là quá trình cán hay dàn phẳng bề mặt của tấm kim loại hoặc vật liệu khác nhằm đạt được độ mịn và độ dày đồng đều, thường áp dụng trong sản xuất công nghiệp.

Ví dụ

1.

Nhà máy thép sử dụng kỹ thuật cán sàn tiên tiến để sản xuất các tấm kim loại đồng đều.

The steel mill employs advanced slab rolling techniques to ensure uniform metal plates.

2.

Cán sàn đúng cách là yếu tố then chốt để duy trì độ dày đồng nhất trong gia công kim loại.

Proper slab rolling is crucial for achieving consistent thickness in metal fabrication.

Ghi chú

Từ slab rolling là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp luyện kimsản xuất vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Metal flattening process – Quy trình cán phẳng kim loại Ví dụ: Slab rolling is a metal flattening process used to turn thick slabs into thin sheets. (Cán sàn là quy trình làm phẳng kim loại để biến phôi dày thành tấm mỏng.) check Hot rolling technique – Kỹ thuật cán nóng Ví dụ: It is usually performed using the hot rolling technique at high temperatures. (Thường thực hiện bằng kỹ thuật cán nóng ở nhiệt độ cao.) check Steel slab processing – Gia công phôi thép Ví dụ: Slab rolling is part of steel slab processing in steel manufacturing plants. (Là một bước trong quá trình gia công phôi thép tại các nhà máy sản xuất thép.) check Industrial forming step – Giai đoạn định hình công nghiệp Ví dụ: It is an important industrial forming step in material production. (Là bước định hình quan trọng trong quy trình sản xuất vật liệu công nghiệp.)