VIETNAMESE

phân chim

phân bón

word

ENGLISH

bird droppings

  
NOUN

/bɜːd ˈdrɒpɪŋz/

guano

Phân chim là chất thải của chim, thường được sử dụng làm phân bón.

Ví dụ

1.

Phân chim làm hỏng sơn xe hơi.

Bird droppings damaged the car's paint.

2.

Nông dân sử dụng phân chim làm phân bón.

Farmers use bird droppings as fertilizer.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của droppings (phân chim) nhé! check Excrement – Chất thải Phân biệt: Excrement là từ chung chỉ phân của người hoặc động vật, mang sắc thái trang trọng hơn droppings. Ví dụ: The floor was covered in bird excrement. (Sàn nhà đầy chất thải của chim.) check Feces – Phân Phân biệt: Feces là cách nói trung tính trong y học hoặc khoa học, tương đương với droppings nhưng không chuyên biệt cho chim. Ví dụ: The lab collected animal feces for testing. (Phòng thí nghiệm thu thập phân động vật để xét nghiệm.) check Manure – Phân bón Phân biệt: Manure dùng khi nói đến phân động vật dùng cho nông nghiệp, không đặc biệt cho chim như droppings. Ví dụ: Farmers use chicken manure to fertilize the soil. (Nông dân dùng phân gà để bón đất.)