VIETNAMESE

nhàm

tẻ nhạt, chán ngắt

word

ENGLISH

boring

  
ADJ

/ˈbɔː.rɪŋ/

dull, tedious

Nhàm là cảm giác chán ngán do lặp đi lặp lại hoặc không thú vị.

Ví dụ

1.

Bài giảng tẻ nhạt đến nỗi nửa lớp đã ngủ gật.

The lecture was so boring that half the class fell asleep.

2.

Tôi thấy bộ phim này thật nhảm và không thú vị chút nào.

I find this movie really boring and uninteresting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của boring (nhàm) nhé! check Dull – Buồn tẻ Phân biệt: Dull nhấn mạnh điều gì đó thiếu thú vị hoặc đơn điệu – gần nghĩa với boring. Ví dụ: The lecture was so dull that half the class fell asleep. (Bài giảng buồn tẻ đến mức nửa lớp ngủ gật.) check Monotonous – Đơn điệu Phân biệt: Monotonous nói đến sự lặp lại không thay đổi – tương đương boring trong ngữ cảnh hành động hoặc công việc. Ví dụ: He quit the monotonous job after a month. (Anh ấy nghỉ công việc đơn điệu sau một tháng.) check Uninteresting – Không thú vị Phân biệt: Uninteresting là cách nói nhẹ nhàng hơn của boring, thiên về cảm nhận cá nhân. Ví dụ: I found the movie rather uninteresting. (Tôi thấy bộ phim khá là không thú vị.)