VIETNAMESE

tiền tiêu vặt

tiền lẻ

word

ENGLISH

pocket money

  
NOUN

/ˈpɒkɪt ˈmʌn.i/

allowance

Tiền tiêu vặt là khoản tiền nhỏ dành cho các nhu cầu cá nhân nhỏ lẻ.

Ví dụ

1.

Anh ấy tiết kiệm tiền tiêu vặt để mua đồ chơi.

He saved his pocket money to buy a toy.

2.

Tiền tiêu vặt giúp trẻ học cách quản lý tài chính.

Pocket money helps children learn budgeting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pocket money khi nói hoặc viết nhé! Save pocket money - Tiết kiệm tiền tiêu vặt Ví dụ: Children should be taught to save their pocket money. (Trẻ em nên được dạy cách tiết kiệm tiền tiêu vặt.) Spend pocket money - Tiêu tiền tiêu vặt Ví dụ: He spent his pocket money on a new toy. (Cậu ấy đã tiêu tiền tiêu vặt để mua đồ chơi mới.) Weekly pocket money - Tiền tiêu vặt hàng tuần Ví dụ: She receives weekly pocket money from her parents. (Cô ấy nhận tiền tiêu vặt hàng tuần từ bố mẹ.)