VIETNAMESE

nức nở

khóc nức nở, khóc thút thít

word

ENGLISH

sobbing

  
VERB

/ˈsɒb.ɪŋ/

weeping, crying

Nức nở là khóc rất lớn, không kìm nén được.

Ví dụ

1.

Cô ấy nức nở không ngừng sau khi nghe tin xấu.

She was sobbing uncontrollably after hearing the bad news.

2.

Anh ấy nức nở vì đau đớn sau khi bị thương.

He was sobbing in pain after his injury.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sobbing (nức nở) nhé! check Weeping – Khóc rưng rức Phân biệt: Weeping nhẹ hơn sobbing, thường không kèm theo tiếng nấc lớn. Ví dụ: She sat weeping silently in the corner. (Cô ấy ngồi khóc rưng rức trong góc.) check Crying – Khóc Phân biệt: Crying là từ chung nhất, có thể nhẹ hoặc mạnh; sobbing thường dữ dội và dồn dập hơn. Ví dụ: The baby wouldn’t stop crying all night. (Em bé không ngừng khóc cả đêm.) check Bawling – Khóc òa Phân biệt: Bawling lớn tiếng và hỗn loạn hơn sobbing, thường đi kèm gào thét. Ví dụ: He came home bawling after falling off his bike. (Cậu ấy khóc òa sau khi té xe.)