VIETNAMESE
voi ma mút
voi cổ đại
ENGLISH
mammoth
/ˈmæməθ/
woolly mammoth
Voi ma mút là loài voi cổ đại đã tuyệt chủng, có lông dài và ngà cong, thích nghi với khí hậu lạnh.
Ví dụ
1.
Tàn tích của con voi ma mút được tìm thấy đông lạnh trong băng Siberia.
The mammoth's remains were found frozen in Siberian ice.
2.
Các nhà khoa học nghiên cứu DNA của voi ma mút được bảo quản tốt.
Scientists studied the well-preserved mammoth DNA.
Ghi chú
Từ Mammoth là một từ vựng thuộc lĩnh vực cổ sinh vật học và động vật tiền sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Extinct elephant – Voi đã tuyệt chủng
Ví dụ:
The mammoth was an extinct elephant species that lived during the Ice Age.
(Voi ma mút là loài voi đã tuyệt chủng, từng sống trong Kỷ Băng Hà.)
Woolly giant – Khổng lồ lông xù
Ví dụ:
Mammoths were woolly giants covered in thick fur to survive cold climates.
(Voi ma mút là những sinh vật khổng lồ lông xù để sống sót trong khí hậu lạnh giá.)
Tusked herbivore – Động vật ăn cỏ có ngà
Ví dụ:
Mammoths were tusked herbivores related to modern elephants.
(Voi ma mút là động vật ăn cỏ có ngà, họ hàng với voi hiện đại.)
Ice Age relic – Di tích thời Kỷ Băng Hà
Ví dụ:
Frozen mammoth remains are Ice Age relics found in permafrost regions.
(Hóa thạch voi ma mút là di tích của Kỷ Băng Hà được tìm thấy ở vùng đất đóng băng vĩnh cửu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết