VIETNAMESE
Đẩy nhanh tiến độ
Tăng tốc, gia tăng
ENGLISH
Expedite
/ˈɛks.pəˌdaɪt/
Accelerate, hasten
Đẩy nhanh tiến độ là gia tăng tốc độ thực hiện.
Ví dụ
1.
Chúng ta cần đẩy nhanh tiến độ quá trình.
We need to expedite the process.
2.
Đẩy nhanh giao hàng ngay!
Expedite shipping immediately!
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của expedite (đẩy nhanh tiến độ) nhé!
Accelerate – Tăng tốc
Phân biệt:
Accelerate thường dùng khi tốc độ được gia tăng nhanh chóng, thiên về kỹ thuật hoặc quá trình vật lý.
Ví dụ:
We need to accelerate production.
(Chúng ta cần tăng tốc sản xuất.)
Hasten – Làm cho nhanh hơn
Phân biệt:
Hasten nhấn mạnh sự vội vàng nhằm đẩy nhanh sự kiện xảy ra.
Ví dụ:
He tried to hasten the process by calling ahead.
(Anh ấy cố gắng đẩy nhanh quá trình bằng cách gọi trước.)
Speed up – Làm nhanh
Phân biệt:
Speed up là cụm từ thân mật hơn, dùng cho cả tiến độ công việc hoặc tình huống thường ngày.
Ví dụ:
Let’s speed up this meeting.
(Hãy làm cuộc họp này nhanh hơn đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết