VIETNAMESE

Biến dòng

word

ENGLISH

Current transformer

  
NOUN

/ˈkʌrənt trænsˈfɔːmə/

Từ "Biến dòng" là thiết bị dùng để giảm dòng điện cao xuống mức thấp để đo lường hoặc bảo vệ hệ thống.

Ví dụ

1.

"Biến dòng giảm dòng điện cao một cách an toàn."

"The current transformer reduces high currents safely."

2.

"Biến dòng rất quan trọng trong hệ thống điện."

"Current transformers are vital in power systems."

Ghi chú

Biến dòng là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện và hệ thống đo lường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Voltage Transformer (VT) – Máy biến áp đo lường Ví dụ: Voltage transformers work alongside CTs for system monitoring. (Máy biến áp đo lường hoạt động song song với máy biến dòng để giám sát hệ thống.) check Protection CT – Máy biến dòng bảo vệ Ví dụ: Protection CTs are designed to trigger relays during faults. (Máy biến dòng bảo vệ được thiết kế để kích hoạt rơ le trong trường hợp sự cố.) check Measuring CT – Máy biến dòng đo lường Ví dụ: Measuring CTs ensure reliable data for energy metering. (Máy biến dòng đo lường đảm bảo dữ liệu đáng tin cậy cho việc đo lường năng lượng.) check Core Balance Current Transformer (CBCT) – Máy biến dòng cân bằng lõi Ví dụ: Core balance current transformers are used for earth fault detection. (Máy biến dòng cân bằng lõi được sử dụng để phát hiện sự cố rò rỉ đất.) check Burden – Tải của biến dòng Ví dụ: The burden of the current transformer must match the relay requirements. (Tải của máy biến dòng phải phù hợp với yêu cầu của rơ le.)