VIETNAMESE
nhặm lẹ
nhanh, lẹ
ENGLISH
swift
/swɪft/
quick, rapid
Nhặm lẹ là làm việc nhanh nhẹn và không chậm trễ.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đưa ra quyết định nhặm lẹ để giải quyết vấn đề.
She made a swift decision to resolve the issue.
2.
Phản ứng nhặm lẹ của đội đã cứu công ty khỏi thảm họa.
The swift response of the team saved the company from disaster.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của swift nhé!
Quick - Nhanh
Phân biệt:
Quick là từ thông dụng chỉ hành động diễn ra nhanh, giống swift nhưng không trang trọng bằng.
Ví dụ:
He gave a quick response to the question.
(Anh ấy trả lời nhanh câu hỏi.)
Rapid - Nhanh chóng
Phân biệt:
Rapid nhấn mạnh sự tăng tốc hoặc tiến triển nhanh, gần nghĩa với swift nhưng thường dùng trong ngữ cảnh quá trình hoặc chuyển động.
Ví dụ:
The patient made a rapid recovery.
(Bệnh nhân hồi phục nhanh chóng.)
Prompt - Mau lẹ
Phân biệt:
Prompt thể hiện sự nhanh nhẹn, kịp thời, thường dùng để nói về phản ứng hoặc hành động kịp lúc, gần với swift trong tính chất.
Ví dụ:
She received a prompt reply to her email.
(Cô ấy nhận được phản hồi mau lẹ cho email của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết