VIETNAMESE

động vật quý hiếm

động vật hiếm

word

ENGLISH

rare animal

  
NOUN

/reər ˈænɪməl/

scarce species

Động vật quý hiếm là những loài động vật có số lượng rất ít trong tự nhiên và có giá trị đặc biệt về mặt sinh thái học.

Ví dụ

1.

Tê giác Java là một trong những động vật quý hiếm nhất thế giới.

The Javan rhinoceros is one of the rarest animals in the world.

2.

Các nhà khoa học đã phát hiện một loài động vật quý hiếm trong rừng nhiệt đới.

Scientists discovered a rare animal species in the rainforest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rare animal nhé! check Endangered species - Loài có nguy cơ tuyệt chủng Phân biệt: Endangered species nhấn mạnh đến mức độ nguy hiểm của sự biến mất, trong khi rare animal chỉ sự hiếm có mà không nhất thiết đang tuyệt chủng. Ví dụ: The panda is an endangered species protected by law. (Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng được bảo vệ bởi pháp luật.) check Exotic animal - Động vật ngoại lai hiếm gặp Phân biệt: Exotic animal chỉ loài động vật lạ, không phổ biến ở khu vực nào đó, khác với rare animal là hiếm nói chung, không phụ thuộc địa lý. Ví dụ: They keep several exotic animals in their private zoo. (Họ nuôi vài loài động vật ngoại lai trong sở thú tư nhân.) check Uncommon creature - Sinh vật không phổ biến Phân biệt: Uncommon creature là cách nói trung tính, nhấn mạnh sự không thường thấy, tương tự rare animal nhưng mang sắc thái ít trang trọng hơn. Ví dụ: The forest is home to many uncommon creatures. (Khu rừng là nơi cư trú của nhiều sinh vật không phổ biến.)