VIETNAMESE
Cách dệt
ENGLISH
Weaving method
/ˈwiːvɪŋ ˈmɛθəd/
Từ 'cách dệt' là phương pháp sử dụng để tạo ra vải hoặc sản phẩm dệt.
Ví dụ
1.
Cách dệt này tạo ra vải bền và chắc.
This weaving method creates strong and durable fabrics.
2.
Các cách dệt truyền thống vẫn được sử dụng ở nhiều vùng nông thôn.
Traditional weaving methods are still used in many rural areas.
Ghi chú
Cách dệt là một từ vựng thuộc lĩnh vực dệt may và công nghiệp sản xuất vải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Plain weave - Dệt trơn
Ví dụ:
Plain weave is the simplest and most common weave pattern in textiles.
(Dệt trơn là kiểu dệt đơn giản và phổ biến nhất trong ngành dệt may.)
Twill weave - Dệt chéo
Ví dụ:
Twill weave creates a fabric with a diagonal pattern.
(Dệt chéo tạo ra một loại vải có họa tiết chéo.)
Satin weave - Dệt sa tanh
Ví dụ:
Satin weave produces a smooth, shiny surface on fabric.
(Dệt sa tanh tạo ra bề mặt vải mịn màng và bóng.)
Jacquard weave - Dệt hoa văn Jacquard
Ví dụ:
Jacquard weave allows for intricate and complex patterns in textiles.
(Dệt hoa văn Jacquard cho phép tạo ra các họa tiết phức tạp và tinh xảo trên vải.)
Loom - Khung dệt
Ví dụ:
A loom is used to weave fabric from threads.
(Khung dệt được sử dụng để dệt vải từ các sợi chỉ.)
Shuttle - Thoi dệt
Ví dụ:
The shuttle carries the weft yarn through the warp threads.
(Thoi dệt mang sợi ngang qua các sợi dọc.)
Warp beam - Cuộn sợi dọc
Ví dụ:
The warp beam holds the vertical threads in place during weaving.
(Cuộn sợi dọc giữ các sợi chỉ dọc ổn định trong quá trình dệt.)
Reed - Lược dệt
Ví dụ:
The reed helps in separating the threads and pushing the weft yarn into place.
(Lược dệt giúp tách các sợi chỉ và đẩy sợi ngang vào vị trí đúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết