VIETNAMESE
sói
chó sói
ENGLISH
wolf
/wʊlf/
-
Sói là động vật ăn thịt thuộc họ chó, sống theo bầy và săn mồi tập thể.
Ví dụ
1.
Bầy sói săn mồi phối hợp hoàn hảo.
The wolf pack hunted in perfect coordination.
2.
Sói giao tiếp thông qua tiếng tru và ngôn ngữ cơ thể.
Wolves communicated through howls and body language.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Wolf khi nói hoặc viết nhé! (Dành cho wolf)
Alpha wolf – sói đầu đàn
Ví dụ:
The alpha wolf stood proudly atop the hill.
(Con sói đầu đàn đứng hiên ngang trên đỉnh đồi.)
Wolf cub – sói con
Ví dụ:
A playful wolf cub chased its siblings around.
(Một con sói con nghịch ngợm đuổi theo anh em của nó.)
Black wolf – sói đen
Ví dụ:
The rare black wolf emerged from the mist.
(Con sói đen hiếm hoi xuất hiện từ sương mù.)
Wolf howl – tiếng tru của sói
Ví dụ:
The haunting wolf howl echoed through the valley.
(Tiếng tru ám ảnh của sói vang vọng khắp thung lũng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết