VIETNAMESE

vớ dài

tất dài

word

ENGLISH

knee-high socks

  
NOUN

/niː haɪ sɒks/

over-the-knee socks

Vớ dài là một loại vớ phủ từ bàn chân lên đến bắp chân hoặc đùi.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã mang vớ dài với đồng phục của mình.

He wore knee-high socks with his uniform.

2.

Vớ dài đang là xu hướng trong giới trẻ.

Knee-high socks are trending among teenagers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Sock khi nói hoặc viết nhé! check Wool sock – tất len Ví dụ: He pulled on thick wool socks to keep his feet warm. (Anh ấy mang đôi tất len dày để giữ ấm chân.) check Ankle sock – tất cổ ngắn Ví dụ: She prefers ankle socks with her sneakers. (Cô ấy thích tất cổ ngắn với giày thể thao.) check Cotton sock – tất cotton Ví dụ: A pair of cotton socks is perfect for everyday wear. (Một đôi tất cotton rất phù hợp để mặc hàng ngày.) check Patterned sock – tất họa tiết Ví dụ: His patterned socks added a fun twist to his outfit. (Đôi tất họa tiết của anh ấy thêm một nét thú vị cho trang phục.)