VIETNAMESE
giác quan thứ 6
Giác quan thứ sáu, Trực giác
ENGLISH
Sixth sense
/sɪksθ sɛns/
Sixth sense, Extrasensory perception
Giác quan thứ 6 là khả năng nhận biết ngoài năm giác quan chính.
Ví dụ
1.
Cô ấy có giác quan thứ 6 nhạy bén với nguy hiểm.
She has a strong sixth sense about danger.
2.
Tin vào giác quan thứ 6 có thể hữu ích.
Trusting your sixth sense can be helpful.
Ghi chú
Từ Sixth sense là một từ vựng thuộc lĩnh vực tâm linh và trực giác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Extrasensory perception – Tri giác ngoài giác quan
Ví dụ:
The sixth sense is also called extrasensory perception or ESP.
(Giác quan thứ 6 còn được gọi là tri giác ngoài giác quan.)
Intuition – Trực giác
Ví dụ:
People often describe the sixth sense as a form of intuition or gut feeling.
(Mọi người thường mô tả giác quan thứ 6 như một dạng trực giác.)
Premonition – Linh cảm
Ví dụ:
A sixth sense can manifest as a premonition of danger or events.
(Giác quan thứ 6 có thể xuất hiện như một linh cảm về nguy hiểm hoặc sự kiện.)
Paranormal ability – Khả năng siêu nhiên
Ví dụ:
Some associate the sixth sense with paranormal abilities like telepathy.
(Một số người liên kết giác quan thứ 6 với khả năng siêu nhiên như thần giao cách cảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết