VIETNAMESE

nhọc

mệt mỏi, kiệt sức

word

ENGLISH

exhausting

  
ADJ

/ɪɡˈzɔː.stɪŋ/

tiring, draining

Nhọc là trạng thái mệt mỏi hoặc phải nỗ lực nhiều.

Ví dụ

1.

Chuyến đi bộ nhọc nhằn mất hơn năm giờ để hoàn thành.

The exhausting hike took more than five hours to complete.

2.

Một ngày làm việc nhọc nhằn.

It was an exhausting day at work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exhausting (nhọc) nhé! check Tiring – Gây mệt mỏi Phân biệt: Tiring là cách nói phổ biến để mô tả điều gì đó khiến người ta mệt, tương đương nhẹ hơn “exhausting”. Ví dụ: The long journey was very tiring. (Chuyến đi dài rất mệt mỏi.) check Grueling – Kiệt sức Phân biệt: Grueling mang nghĩa mạnh hơn, dùng khi công việc hay hoạt động quá vất vả, gây kiệt sức. Ví dụ: It was a grueling workout session at the gym. (Buổi tập thể dục rất vất vả ở phòng gym.) check Back-breaking – Cực nhọc Phân biệt: Back-breaking thường dùng cho công việc tay chân rất nặng nhọc và hao sức. Ví dụ: The farmers did back-breaking labor all day long. (Những người nông dân làm việc cực nhọc cả ngày.)