VIETNAMESE

Gặp gỡ bạn bè

gặp mặt, giao lưu

word

ENGLISH

Meet friends

  
VERB

/miːt frɛndz/

Socialize

Gặp gỡ bạn bè là giao lưu và nói chuyện với bạn bè.

Ví dụ

1.

Hôm nay tôi gặp gỡ bạn bè ở công viên.

I met my friends at the park today.

2.

Chúng tôi thường gặp gỡ bạn bè vào cuối tuần.

We often meet friends on weekends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của meet (gặp gỡ) nhé! check Encounter – Gặp bất ngờ Phân biệt: Encounter thường mang nghĩa gặp một cách tình cờ, không sắp xếp trước như meet. Ví dụ: They encountered each other at the airport. (Họ tình cờ gặp nhau ở sân bay.) check Run into – Tình cờ gặp Phân biệt: Run into là cách nói thân mật, không trang trọng như meet trong ngữ cảnh có chủ đích. Ví dụ: I ran into an old friend yesterday. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ hôm qua.) check Gather – Tụ họp Phân biệt: Gather thiên về hành động nhóm người đến với nhau, thường nhiều người hơn và có mục đích chung, trong khi meet có thể là cá nhân. Ví dụ: We gathered for the annual reunion. (Chúng tôi tụ họp cho buổi họp mặt thường niên.)