VIETNAMESE
phần tinh chất
tinh hoa, bản chất
ENGLISH
essence
/ˈɛs.əns/
core, heart
Phần tinh chất là phần cốt lõi hoặc nguyên chất của một thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Phần tinh chất trong bài phát biểu của cô ấy là hy vọng và sự kiên trì.
The essence of her speech was about hope and perseverance.
2.
Phần tinh chất của cuốn sách là thông điệp về tình yêu.
The essence of the book lies in its message of love.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Essence khi nói hoặc viết nhé!
Pure essence – tinh chất nguyên chất
Ví dụ:
This perfume is made from the pure essence of roses.
(Nước hoa này được làm từ tinh chất nguyên chất của hoa hồng.)
Capture essence – nắm bắt tinh chất
Ví dụ:
The painting captures the essence of the serene landscape.
(Bức tranh nắm bắt tinh chất của phong cảnh yên bình.)
True essence – bản chất thực sự
Ví dụ:
Her speech revealed the true essence of her beliefs.
(Bài phát biểu của cô ấy tiết lộ bản chất thực sự của niềm tin của cô.)
Extract essence – chiết xuất tinh chất
Ví dụ:
They extract the essence from herbs for natural remedies.
(Họ chiết xuất tinh chất từ thảo dược để làm thuốc tự nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết