VIETNAMESE

nhờn

bết dính, dầu mỡ

word

ENGLISH

greasy

  
ADJ

/ˈɡriː.si/

oily, slick

Nhờn là trạng thái bóng, dính hoặc trơn do dầu mỡ.

Ví dụ

1.

Tóc anh ấy nhờn sau một ngày dài không gội.

His hair was greasy after a long day without washing.

2.

Cái bánh pizza có vỏ nhờn, khiến nó khó cầm.

The pizza had a greasy crust, making it hard to hold.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của greasy (nhờn) nhé! check Oily – Dính dầu Phân biệt: Oily thường dùng khi mô tả bề mặt hoặc chất có chứa dầu, tạo cảm giác nhờn. Ví dụ: Her skin became oily in the summer heat. (Da cô ấy trở nên nhờn trong mùa hè nóng bức.) check Slick – Trơn, nhờn Phân biệt: Slick mô tả bề mặt trơn bóng và có cảm giác nhờn, thường là do dầu hoặc chất lỏng. Ví dụ: The floor was slick with cooking oil. (Sàn nhà trơn nhờn vì dầu ăn.) check Slimy – Nhầy nhụa Phân biệt: Slimy mang cảm giác vừa nhờn vừa ẩm, dùng để mô tả kết cấu khó chịu như chất nhầy. Ví dụ: The fish felt slimy to the touch. (Con cá có cảm giác nhầy nhụa khi chạm vào.)