VIETNAMESE
trầm trồ
khâm phục, ngưỡng mộ
ENGLISH
Admiring
/ædˈmaɪə.rɪŋ/
amazed, impressed
Trầm trồ là bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc khâm phục bằng lời nói hoặc cử chỉ.
Ví dụ
1.
Họ trầm trồ trước tác phẩm của nghệ sĩ.
They were admiring the artist’s work.
2.
Cô ấy trầm trồ trước hoàng hôn.
She looked admiringly at the sunset.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Amateur nhé!
Novice – Người mới, người chưa có kinh nghiệm
Phân biệt:
Novice nhấn mạnh vào việc ai đó đang ở giai đoạn bắt đầu học hỏi hoặc làm quen với một lĩnh vực nào đó, trong khi amateur chỉ đơn giản là không chuyên nghiệp và có thể làm vì đam mê.
Ví dụ:
She’s a novice at playing the piano, but she’s improving quickly.
(Cô ấy là người mới tập chơi piano, nhưng cô ấy đang tiến bộ nhanh chóng.)
Dilettante – Người làm một việc vì sở thích, không nghiêm túc
Phân biệt:
Dilettante thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người tham gia vào một lĩnh vực một cách hời hợt, trong khi amateur không mang ý chỉ trích và có thể thể hiện sự đam mê.
Ví dụ:
He’s just a dilettante in photography and doesn’t take it seriously.
(Anh ta chỉ là một người chơi nhiếp ảnh hời hợt và không nghiêm túc với nó.)
Hobbyist – Người làm vì sở thích
Phân biệt:
Hobbyist ám chỉ những người theo đuổi sở thích một cách nghiêm túc nhưng vẫn không phải chuyên nghiệp, trong khi amateur có thể bao gồm cả sự thiếu nghiêm túc.
Ví dụ:
As a hobbyist, she spends her weekends building miniature models.
(Là một người làm vì sở thích, cô ấy dành những ngày cuối tuần để làm mô hình thu nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết