VIETNAMESE

Chéo go

Lệch, Xéo

word

ENGLISH

Skewed

  
ADJ

/skjuːd/

Askew, Crooked

Chéo go là tình trạng vải hoặc trang phục bị lệch hoặc không ngay ngắn, tạo ra sự không đều.

Ví dụ

1.

Cà vạt của anh ấy bị chéo go và không thẳng.

His tie was skewed and not straight.

2.

Cà vạt của anh ấy bị chéo go và không thẳng.

His tie was skewed and not straight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của skewed (chéo go) nhé! check Tilted – Bị nghiêng Phân biệt: Tilted nhấn mạnh trạng thái lệch khỏi phương ngang hoặc dọc, giống với skewed trong hình dạng vật lý. Ví dụ: The picture frame was slightly tilted on the wall. (Khung ảnh hơi nghiêng trên tường.) check Slanted – Xiên, nghiêng Phân biệt: Slanted thường mô tả góc nghiêng hoặc cách nhìn lệch, có thể mang nghĩa vật lý hoặc ẩn dụ như skewed. Ví dụ: The table was slanted to one side. (Chiếc bàn bị nghiêng về một phía.) check Distorted – Bị méo mó Phân biệt: Distorted nhấn mạnh sự sai lệch khỏi hình dạng hoặc sự thật chuẩn, giống skewed trong bối cảnh trừu tượng. Ví dụ: His words were distorted in the report. (Lời nói của anh ấy bị bóp méo trong bản báo cáo.) check Off-center – Lệch trục Phân biệt: Off-center dùng để chỉ sự lệch khỏi tâm chính, tương tự skewed về mặt không đối xứng. Ví dụ: The logo was printed off-center on the shirt. (Logo được in lệch tâm trên áo.)