VIETNAMESE
tổ yến sào
-
ENGLISH
edible bird's nest
/ˈedəbəl bɜːdz nest/
swallow nest
Tổ yến sào là tổ làm từ nước bọt đã khô của chim yến, có giá trị dinh dưỡng cao nên thường được sử dụng để chế biến món ăn bổ dưỡng.
Ví dụ
1.
Tổ yến sào được thu hoạch cẩn thận từ vách hang động.
The edible bird's nest was carefully harvested from the cave walls.
2.
Đầu bếp chuẩn bị món súp cao cấp sử dụng tổ yến sào thượng hạng.
The chef prepared a luxurious soup using premium edible bird's nest.
Ghi chú
Từ Edible bird's nest là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực cao cấp và đặc sản châu Á. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Swiftlet nest – Tổ chim yến
Ví dụ:
The edible bird's nest is made from a swiftlet nest using hardened saliva.
(Tổ yến sào được làm từ tổ chim yến bằng nước bọt hóa cứng.)
Luxury delicacy – Đặc sản cao cấp
Ví dụ:
The edible bird's nest is considered a luxury delicacy in Chinese cuisine.
(Tổ yến sào được xem là đặc sản cao cấp trong ẩm thực Trung Hoa.)
Nutritional tonic – Món bổ dưỡng
Ví dụ:
Many believe the edible bird's nest acts as a nutritional tonic for health and beauty.
(Nhiều người tin rằng tổ yến sào là món bổ dưỡng cho sức khỏe và sắc đẹp.)
Gourmet ingredient – Nguyên liệu hảo hạng
Ví dụ:
Edible bird's nests are used as a gourmet ingredient in soups and desserts.
(Tổ yến sào được dùng như nguyên liệu hảo hạng trong các món súp và tráng miệng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết