VIETNAMESE

váy dạ hội

váy tiệc tối

word

ENGLISH

evening gown

  
NOUN

/ˈiːv.nɪŋ ɡaʊn/

formal dress

Váy dạ hội là loại váy sang trọng, thường được mặc trong các sự kiện quan trọng.

Ví dụ

1.

Cô ấy chọn một chiếc váy dạ hội cho sự kiện gala.

She chose an evening gown for the gala event.

2.

Váy dạ hội là đỉnh cao của sự sang trọng.

Evening gowns are the epitome of luxury.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của evening gown (váy dạ hội) nhé! check Ball gown – Váy dự tiệc Phân biệt: Ball gown là kiểu váy dài, phồng, dùng cho các sự kiện trang trọng, gần với evening gown nhưng cầu kỳ hơn. Ví dụ: She wore a stunning ball gown to the gala. (Cô ấy mặc chiếc váy dự tiệc lộng lẫy đến buổi dạ tiệc.) check Formal dress – Váy trang trọng Phân biệt: Formal dress là thuật ngữ chung cho váy dành cho sự kiện trang trọng, bao gồm evening gown. Ví dụ: You need a formal dress for the wedding reception. (Bạn cần một chiếc váy trang trọng cho tiệc cưới.) check Gala dress – Váy dự tiệc lớn Phân biệt: Gala dress thường chỉ váy dạ hội dành riêng cho các sự kiện lớn và trang trọng như gala, tương tự evening gown. Ví dụ: Her gala dress caught everyone's attention. (Chiếc váy dự tiệc lớn của cô ấy thu hút mọi ánh nhìn.)