VIETNAMESE

giống giun đũa

giun kim, giun tròn

word

ENGLISH

Ascaris

  
NOUN

/æsˈkærɪs/

roundworm, nematode

Giống giun đũa là một chi giun tròn ký sinh phổ biến ở người và động vật, gây bệnh giun đường ruột.

Ví dụ

1.

Nhiễm giun đũa thường phổ biến ở những khu vực có điều kiện vệ sinh kém.

Ascaris infections are common in areas with poor sanitation.

2.

Trẻ em đặc biệt dễ bị nhiễm ký sinh trùng giun đũa.

Children are particularly vulnerable to Ascaris parasites.

Ghi chú

Từ Ascaris là một từ vựng thuộc lĩnh vực ký sinh trùng họcy học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Parasitic roundworm – Giun tròn ký sinh Ví dụ: Ascaris is a genus of parasitic roundworms that infect human intestines. (Giống giun đũa là nhóm giun tròn ký sinh trong ruột người.) check Soil-transmitted helminth – Giun truyền qua đất Ví dụ: Ascaris is a soil-transmitted helminth spread through contaminated food or water. (Giun đũa là loại giun truyền qua đất, lây qua thực phẩm hoặc nước nhiễm bẩn.) check Intestinal parasite – Ký sinh trùng ruột Ví dụ: Ascaris is a common intestinal parasite in regions with poor sanitation. (Giun đũa là ký sinh trùng ruột phổ biến ở những nơi vệ sinh kém.) check Worm infection cause – Tác nhân gây nhiễm giun Ví dụ: Ascaris causes ascariasis, a worm infection that can lead to malnutrition. (Giun đũa gây ra bệnh giun đũa, một loại nhiễm trùng giun có thể gây suy dinh dưỡng.)