VIETNAMESE
nguyên lí
quy tắc, nguyên tắc
ENGLISH
principle
/ˈprɪn.sə.pəl/
rule, law
Nguyên lí là quy tắc cơ bản hoặc nền tảng của một hệ thống hoặc lý thuyết.
Ví dụ
1.
Nguyên lí công bằng là điều cốt yếu trong mọi tổ chức.
The principle of fairness is essential in every organization.
2.
Cô ấy giải thích nguyên lí khoa học đằng sau thí nghiệm.
She explained the scientific principle behind the experiment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Principle khi nói hoặc viết nhé!
Basic principle – nguyên tắc cơ bản
Ví dụ:
The basic principle of this method is simplicity.
(Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là sự đơn giản.)
Moral principle – nguyên tắc đạo đức
Ví dụ:
She stood by her moral principles despite pressure.
(Cô ấy giữ vững nguyên tắc đạo đức của mình dù bị áp lực.)
Guiding principle – nguyên tắc dẫn dắt
Ví dụ:
Equality is the guiding principle of their organization.
(Bình đẳng là nguyên tắc dẫn dắt của tổ chức của họ.)
Scientific principle – nguyên lý khoa học
Ví dụ:
The experiment was based on a well-known scientific principle.
(Thí nghiệm được dựa trên một nguyên lý khoa học nổi tiếng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết