VIETNAMESE

chạy rông

đi lang thang

word

ENGLISH

roam

  
VERB

/rəʊm/

wander

Chạy rông là hành vi của động vật tự do đi lại không bị kiểm soát.

Ví dụ

1.

Ngựa hoang chạy rông tự do trên thảo nguyên.

Wild horses roam freely across the plains.

2.

Những con chó chạy rông trên đường phố, tìm kiếm thức ăn thừa.

The stray dogs roamed the streets, searching for scraps of food.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của roam nhé! check Wander - Đi lang thang Phân biệt: Wander nhấn mạnh đến việc đi không mục đích, khác với roam có thể là di chuyển tự do trong một khu vực rộng lớn. Ví dụ: He likes to wander the streets of the old town. (Anh ấy thích đi lang thang qua các con phố của phố cổ.) check Drift - Trôi dạt Phân biệt: Drift thường dùng trong ngữ cảnh di chuyển nhẹ nhàng, vô định (cả nghĩa đen và bóng), khác với roam là đi lại tự do trên mặt đất. Ví dụ: Clouds drifted slowly across the sky. (Những đám mây trôi chầm chậm trên bầu trời.) check Meander - Đi quanh co Phân biệt: Meander thường nói đến việc di chuyển không theo đường thẳng hoặc theo dòng, khác với roam là tự do đi lại nhưng có thể không quanh co. Ví dụ: They meandered through the market, browsing stalls. (Họ đi quanh co qua khu chợ, xem các gian hàng.)