VIETNAMESE
Biến dòng đo lường
ENGLISH
Measurement CT
/ˈmɛʒəmənt siːtiː/
Từ "Biến dòng đo lường" là thiết bị biến dòng dùng để đo lường dòng điện trong các hệ thống điện.
Ví dụ
1.
"Biến dòng đo lường đảm bảo các phép đo chính xác."
"The measurement CT ensures accurate readings."
2.
"Biến dòng đo lường được hiệu chỉnh thường xuyên."
"Measurement CTs are calibrated regularly."
Ghi chú
Biến dòng đo lường là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện và đo lường công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Accuracy Class – Cấp chính xác Ví dụ: A measurement CT with an accuracy class of 0.5 is suitable for billing purposes. (Máy biến dòng đo lường với cấp chính xác 0.5 là phù hợp cho mục đích tính tiền.) Burden – Tải Ví dụ: Measurement CTs must operate within their rated burden. (Máy biến dòng đo lường phải hoạt động trong phạm vi tải đã định.) Ratio – Tỷ lệ biến dòng Ví dụ: The ratio of the CT is 100:1, reducing high currents for safe measurement. (Tỷ lệ của máy biến dòng là 100:1, giúp giảm dòng điện cao cho phép đo an toàn.) Secondary Winding – Cuộn dây thứ cấp Ví dụ: The secondary winding of the CT ensures safe connection to meters. (Cuộn dây thứ cấp của máy biến dòng đảm bảo kết nối an toàn với các đồng hồ đo.) Energy Metering – Đo lường năng lượng Ví dụ: Measurement CTs are critical for reliable energy metering in commercial buildings. (Máy biến dòng đo lường rất quan trọng cho việc đo lường năng lượng đáng tin cậy trong các tòa nhà thương mại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết