VIETNAMESE

dàn lạnh máy lạnh

word

ENGLISH

refrigerator evaporator

  
NOUN

/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər ɪˈvæpəˌreɪtər/

“Dàn lạnh máy lạnh” là bộ phận chịu trách nhiệm hấp thụ nhiệt từ không khí trong máy lạnh.

Ví dụ

1.

Dàn lạnh máy lạnh giúp duy trì môi trường mát mẻ.

The refrigerator evaporator helps maintain a cool environment.

2.

Kiểm tra dàn lạnh máy lạnh xem có rò rỉ không.

Check the refrigerator evaporator for any leaks.

Ghi chú

Refrigerator evaporator là một từ ghép của refrigerator (tủ lạnh hoặc hệ thống làm lạnh) và evaporator (thiết bị bay hơi). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Refrigerator compressor - Máy nén của tủ lạnh Ví dụ: The refrigerator compressor ensures proper cooling. (Máy nén của tủ lạnh đảm bảo làm lạnh đúng cách.) check Refrigerator coil - Cuộn dây tủ lạnh Ví dụ: The refrigerator coil needs cleaning to maintain efficiency. (Cuộn dây tủ lạnh cần được làm sạch để duy trì hiệu suất.) check Refrigerator fan - Quạt tủ lạnh Ví dụ: The refrigerator fan distributes cool air evenly. (Quạt tủ lạnh phân phối không khí mát đều đặn.) check Refrigerator thermostat - Bộ điều chỉnh nhiệt tủ lạnh Ví dụ: The refrigerator thermostat keeps the temperature steady. (Bộ điều chỉnh nhiệt tủ lạnh giữ nhiệt độ ổn định.) check Evaporator pan - Khay bay hơi Ví dụ: The evaporator pan collects water from condensation. (Khay bay hơi thu nước từ quá trình ngưng tụ.)