VIETNAMESE

xà cạp

quần bó

word

ENGLISH

leggings

  
NOUN

/ˈlɛɡɪŋz/

tights

Xà cạp là một loại quần bó sát, thường mặc để giữ ấm hoặc trong hoạt động thể thao.

Ví dụ

1.

Cô ấy mặc xà cạp đến phòng tập mỗi ngày.

She wears leggings to the gym every day.

2.

Xà cạp vừa tiện dụng vừa phong cách.

Leggings are both functional and stylish.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Leggings khi nói hoặc viết nhé! check Black leggings – quần legging đen Ví dụ: She paired her black leggings with a long sweater. (Cô ấy kết hợp quần legging đen với một chiếc áo len dài.) check Stretch leggings – quần legging co giãn Ví dụ: These stretch leggings are perfect for yoga. (Những chiếc quần legging co giãn này rất phù hợp để tập yoga.) check Patterned leggings – quần legging họa tiết Ví dụ: Her patterned leggings stood out at the gym. (Quần legging họa tiết của cô ấy nổi bật ở phòng gym.) check Workout leggings – quần legging tập luyện Ví dụ: He wore workout leggings for his morning run. (Anh ấy mặc quần legging tập luyện cho buổi chạy sáng.)