VIETNAMESE

tiền chuyển khoản

word

ENGLISH

bank transfer

  
NOUN

/bæŋk ˈtræns.fɜːr/

bank transfer

Tiền chuyển khoản là khoản tiền được gửi qua hệ thống ngân hàng hoặc chuyển tiền.

Ví dụ

1.

Thanh toán được thực hiện qua tiền chuyển khoản.

The payment was made via bank transfer.

2.

Chuyển khoản ngân hàng an toàn và hiệu quả.

Bank transfers are secure and efficient.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những điều cần chú ý về Transfer khi nói hoặc viết nhé! check Immediate Transfer - Chuyển ngay lập tức Ví dụ: Immediate transfers are available for premium account holders. (Chuyển khoản ngay lập tức có sẵn cho người dùng tài khoản cao cấp.) check International Transfer - Chuyển khoản quốc tế Ví dụ: International transfers may take up to three business days. (Chuyển khoản quốc tế có thể mất đến ba ngày làm việc.)