VIETNAMESE

nhung tăm

nhung sọc

word

ENGLISH

corduroy

  
NOUN

/ˈkɔːrdərɔɪ/

ribbed velvet

Nhung tăm là loại vải nhung có bề mặt kẻ sọc, thường được dùng cho quần áo mùa đông.

Ví dụ

1.

Anh ấy mặc một chiếc áo khoác nhung tăm đến sự kiện.

He wore a corduroy jacket to the event.

2.

Quần nhung tăm rất phù hợp cho thời tiết lạnh.

Corduroy pants are perfect for cold weather.

Ghi chú

Từ Nhung tăm là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trangchất liệu vải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Corduroy – Nhung tăm Ví dụ: He wore a classic corduroy jacket on his first day at work. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác nhung tăm cổ điển vào ngày đầu đi làm.) check Texture – Kết cấu Ví dụ: Corduroy is known for its ridged texture that adds depth to clothing. (Nhung tăm nổi tiếng với kết cấu có gân giúp tạo chiều sâu cho trang phục.) check Vintage style – Phong cách cổ điển Ví dụ: Corduroy pants are a staple of vintage style fashion. (Quần nhung tăm là món đồ tiêu biểu của phong cách thời trang cổ điển.) check Durable fabric – Vải bền Ví dụ: Corduroy is considered a durable fabric suitable for winter wear. (Nhung tăm được xem là loại vải bền phù hợp để mặc vào mùa đông.)