VIETNAMESE
đang vận chuyển
chuyển giao, vận chuyển
ENGLISH
In transit
/ɪn ˈtrænsɪt/
shipping, on the way
Đang vận chuyển là đang được di chuyển đến nơi nhận.
Ví dụ
1.
Gói hàng đang vận chuyển.
Đơn hàng của bạn hiện đang vận chuyển.
2.
The package is in transit.
Your order is currently in transit.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in transit (đang vận chuyển) nhé!
On the way – Đang trên đường
Phân biệt:
On the way là cách nói thông thường và thân thiện, chỉ sự vật đang được vận chuyển giống như in transit.
Ví dụ:
Your package is on the way and should arrive tomorrow.
(Gói hàng của bạn đang trên đường và sẽ đến vào ngày mai.)
En route – Trên đường (trang trọng)
Phân biệt:
En route là cách nói trang trọng hơn cho in transit, thường dùng trong văn bản, email logistics.
Ví dụ:
The goods are en route to the warehouse.
(Hàng hóa đang trên đường tới kho.)
Being delivered – Đang được giao
Phân biệt:
Being delivered mô tả trực tiếp quá trình giao hàng đang diễn ra, tương tự in transit.
Ví dụ:
The item is being delivered today.
(Mặt hàng đang được giao hôm nay.)
On delivery – Trong quá trình vận chuyển
Phân biệt:
On delivery cũng có thể dùng để diễn tả trạng thái đang vận chuyển, gần nghĩa với in transit.
Ví dụ:
The documents are on delivery to the embassy.
(Tài liệu đang được vận chuyển đến đại sứ quán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết