VIETNAMESE
hóa thạch voi ma mút
ENGLISH
mammoth fossil
/ˈmæməθ ˈfɒsəl/
Hóa thạch voi ma mút là di tích còn sót lại của loài voi ma mút đã tuyệt chủng.
Ví dụ
1.
Hóa thạch voi ma mút được bảo quản trong băng.
The mammoth fossil was preserved in ice.
2.
Các nhà khoa học nghiên cứu hóa thạch voi ma mút.
Scientists studied the mammoth fossil.
Ghi chú
Từ Mammoth fossil là một từ vựng thuộc lĩnh vực cổ sinh vật học và khảo cổ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Extinct species – Loài đã tuyệt chủng
Ví dụ:
The mammoth fossil provides clues about extinct species from the Ice Age.
(Hóa thạch voi ma mút cung cấp manh mối về các loài đã tuyệt chủng từ Kỷ Băng Hà.)
Tusk – Ngà voi
Ví dụ:
The mammoth fossil included a giant tusk that was well preserved.
(Hóa thạch voi ma mút có một chiếc ngà khổng lồ được bảo quản tốt.)
Excavation – Sự khai quật
Ví dụ:
The mammoth fossil was discovered during an excavation in Siberia.
(Hóa thạch voi ma mút được phát hiện trong một cuộc khai quật ở Siberia.)
Preserved remains – Di tích được bảo tồn
Ví dụ:
Scientists studied the preserved remains of a mammoth fossil to understand its environment.
(Các nhà khoa học nghiên cứu di tích được bảo tồn của hóa thạch voi ma mút để hiểu rõ môi trường sống của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết