VIETNAMESE
đường hàn
mối hàn
ENGLISH
Weld seam
/wɛld siːm/
joint
Đường hàn là vết hoặc dải nối các mảnh vật liệu bằng phương pháp hàn.
Ví dụ
1.
Đường hàn được kiểm tra để tìm lỗi.
The weld seam was inspected for defects.
2.
Một đường hàn chắc chắn đảm bảo độ bền.
A strong weld seam ensures durability.
Ghi chú
Từ Weld seam là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và gia công kim loại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Welding joint – Mối hàn
Ví dụ:
The weld seam is the visible line at a welding joint between two metal pieces.
(Đường hàn là vết nối nhìn thấy được tại mối hàn giữa hai miếng kim loại.)
Seam strength – Độ bền đường hàn
Ví dụ:
The quality of a weld seam affects the seam strength and safety of the structure.
(Chất lượng đường hàn ảnh hưởng đến độ bền và an toàn của kết cấu.)
Fusion line – Đường kết hợp
Ví dụ:
The fusion line marks the edge of the weld seam and base metal.
(Đường kết hợp là ranh giới giữa đường hàn và kim loại cơ bản.)
Inspection – Kiểm tra chất lượng
Ví dụ:
Weld seams often require inspection for defects like cracks or porosity.
(Đường hàn thường cần được kiểm tra các khuyết tật như nứt hoặc rỗ khí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết