VIETNAMESE
thời trang ứng dụng
trang phục ứng dụng
ENGLISH
ready-to-wear
/ˈrɛd.i tuː wɛə/
casual wear
Thời trang ứng dụng là trang phục phù hợp với nhu cầu hàng ngày.
Ví dụ
1.
Thời trang ứng dụng vừa tiện lợi vừa phong cách.
Ready-to-wear collections are practical and stylish.
2.
Thời trang ứng dụng phù hợp với nhiều dịp khác nhau.
Ready-to-wear designs suit various occasions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ready-to-wear (thời trang ứng dụng) nhé!
Off-the-rack – May sẵn
Phân biệt:
Off-the-rack mô tả quần áo được sản xuất hàng loạt và bán sẵn, giống ready-to-wear.
Ví dụ:
He bought a suit off-the-rack for the interview.
(Anh ấy mua một bộ vest may sẵn cho buổi phỏng vấn.)
Pret-a-porter – Thời trang ứng dụng (tiếng Pháp)
Phân biệt:
Pret-a-porter là thuật ngữ thời trang cao cấp chỉ dòng thời trang ứng dụng, tương đương ready-to-wear.
Ví dụ:
The designer's new pret-a-porter line was a big success.
(Bộ sưu tập thời trang ứng dụng mới của nhà thiết kế rất thành công.)
Retail fashion – Thời trang bán lẻ
Phân biệt:
Retail fashion nhấn mạnh vào yếu tố thương mại, sản xuất hàng loạt để bán sẵn.
Ví dụ:
Most retail fashion is designed for practicality.
(Phần lớn thời trang bán lẻ được thiết kế để tiện dụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết