VIETNAMESE

ngựa trời

bọ ngựa

word

ENGLISH

praying mantis

  
NOUN

/ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/

mantid, mantis

Ngựa trời là loài côn trùng cánh dài, thân mảnh, hay xuất hiện vào mùa thu.

Ví dụ

1.

Con ngựa trời đậu bất động trên chiếc lá.

The praying mantis perched motionless on the leaf.

2.

Con ngựa trời xanh hòa lẫn hoàn hảo với tán lá.

The green praying mantis blended perfectly with the foliage.

Ghi chú

Từ Praying mantis là một từ vựng thuộc lĩnh vực côn trùng họcsinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Insect predator – Côn trùng săn mồi Ví dụ: The praying mantis is a skilled insect predator with powerful forelegs. (Ngựa trời là một loài côn trùng săn mồi giỏi với đôi chân trước khỏe.) check Camouflaged hunter – Thợ săn ngụy trang Ví dụ: The praying mantis is a camouflaged hunter blending in with leaves and branches. (Ngựa trời là một thợ săn ngụy trang hòa mình với lá cây và cành.) check Stick insect – Côn trùng hình que Ví dụ: Though not the same, the praying mantis is sometimes confused with stick insects. (Dù không giống nhau, ngựa trời đôi khi bị nhầm với côn trùng hình que.) check Beneficial insect – Côn trùng có ích Ví dụ: The praying mantis is considered a beneficial insect for natural pest control. (Ngựa trời được coi là côn trùng có ích trong việc kiểm soát sâu bệnh tự nhiên.)