VIETNAMESE
ở không
nhàn rỗi, không làm gì
ENGLISH
idle
/ˈaɪ.dl̩/
inactive, dormant
Ở không là trạng thái không làm gì hoặc không có việc làm.
Ví dụ
1.
Anh ấy dành cả ngày ở không tại nhà.
He spent the entire day idle at home.
2.
Chiếc máy vẫn ở không suốt nhiều giờ.
The machine remained idle for hours.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của idle (ở không) nhé!
Inactive – Không hoạt động
Phân biệt:
Inactive nhấn mạnh tình trạng không làm việc hay không có tác động – gần nghĩa với idle trong công việc hoặc trạng thái.
Ví dụ:
The machines remained inactive during the holiday.
(Các máy móc không hoạt động trong kỳ nghỉ.)
Unoccupied – Không được sử dụng
Phân biệt:
Unoccupied chỉ không có người sử dụng hoặc không có người ở – tương đương idle khi nói về vị trí hoặc thời gian.
Ví dụ:
The guest room was unoccupied for months.
(Phòng khách không có người ở trong nhiều tháng.)
Lazy – Lười biếng
Phân biệt:
Lazy thường nói về người không làm việc dù có thể – gần nghĩa tiêu cực hơn so với idle.
Ví dụ:
He spent the whole day being lazy on the couch.
(Anh ta dành cả ngày nằm lười trên ghế sofa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết