VIETNAMESE

gốc ghép

gốc cây ghép

word

ENGLISH

Graft root

  
NOUN

/ɡræft ruːt/

rootstock

Từ vựng tiếng Việt gốc ghép là phần gốc của cây được ghép với thân cây khác.

Ví dụ

1.

Gốc ghép quyết định sự phát triển của cây.

The graft root determined the plant's growth.

2.

Gốc ghép đã hỗ trợ cho thân cây mới.

The graft root supported the new stem.

Ghi chú

Graft root là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Healthy Graft Root - Gốc ghép khỏe mạnh Ví dụ: A healthy graft root is essential for a successful grafting process. (Một gốc ghép khỏe mạnh rất cần thiết cho quá trình ghép cây thành công.) check Graft Root Development - Phát triển gốc ghép Ví dụ: Proper soil conditions ensure effective graft root development. (Điều kiện đất phù hợp đảm bảo sự phát triển hiệu quả của gốc ghép.) check Graft Rootstock - Cây gốc ghép Ví dụ: The graft rootstock must be compatible with the scion for successful grafting. (Cây gốc ghép phải tương thích với cành ghép để ghép thành công.) check Graft Root Compatibility - Sự tương thích của gốc ghép Ví dụ: Graft root compatibility determines the long-term success of the graft. (Sự tương thích của gốc ghép quyết định sự thành công lâu dài của việc ghép cây.)