VIETNAMESE

nham hiểm

độc ác, xấu xa

word

ENGLISH

sinister

  
ADJ

/ˈsɪn.ɪ.stər/

evil, malevolent

Nham hiểm là tính từ chỉ sự xảo quyệt hoặc ác ý khó lường.

Ví dụ

1.

Hình bóng nham hiểm trong con hẻm tối làm tôi cảm thấy lo lắng.

The sinister figure in the dark alley made me feel uneasy.

2.

Kế hoạch nham hiểm của anh ta để lừa dối người khác đã bị phát hiện.

His sinister plan to deceive others was uncovered.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sinister (nham hiểm) nhé! check Malevolent – Ác ý Phân biệt: Malevolent chỉ người có ý định xấu xa – tương đương sinister nhưng thiên về tính cách. Ví dụ: He gave her a malevolent glare. (Anh ta nhìn cô ấy với ánh mắt ác ý.) check Ominous – Báo điềm gở Phân biệt: Ominous miêu tả điều gì đó tạo cảm giác xấu sắp xảy ra – gần nghĩa với sinister về cảm giác đe dọa. Ví dụ: There was an ominous silence before the storm. (Có một sự im lặng đáng ngại trước cơn bão.) check Wicked – Độc ác Phân biệt: Wicked mang sắc thái tàn nhẫn, độc hại – tương đương với sinister trong các hành động có chủ đích gây hại. Ví dụ: The wicked witch cursed the village. (Mụ phù thủy độc ác nguyền rủa cả ngôi làng.)