VIETNAMESE
phù hợp với thực tế
thực tế, hợp lý
ENGLISH
realistic
/ˌrɪəˈlɪs.tɪk/
practical, down-to-earth
Phù hợp với thực tế là khả thi và có thể áp dụng được.
Ví dụ
1.
Kế hoạch của cô ấy rất phù hợp với thực tế và có thể thực hiện được trong khoảng thời gian đã định.
Her plan is realistic and achievable within the given timeframe.
2.
Cách tiếp cận phù hợp với thực tế đối với vấn đề đã giúp giải quyết nhanh chóng.
The realistic approach to the problem helped solve it efficiently.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của realistic (phù hợp với thực tế) nhé!
Practical – Thực tiễn
Phân biệt:
Practical nhấn mạnh khả năng áp dụng vào thực tế – gần nghĩa với realistic.
Ví dụ:
We need a practical plan, not just ideas.
(Chúng ta cần một kế hoạch thực tiễn, không chỉ là ý tưởng.)
Down-to-earth – Thực tế
Phân biệt:
Down-to-earth là cụm từ thân mật, nói về người hoặc ý tưởng mang tính chân thực – tương đương realistic trong giao tiếp.
Ví dụ:
She’s very down-to-earth and easy to talk to.
(Cô ấy rất thực tế và dễ gần.)
Reasonable – Hợp lý
Phân biệt:
Reasonable chỉ điều gì đó có thể chấp nhận được theo logic – gần với realistic nhưng nhấn mạnh tính hợp lý.
Ví dụ:
That’s a reasonable expectation given the situation.
(Đó là kỳ vọng hợp lý với tình hình hiện tại.)
Sensible – Có lý
Phân biệt:
Sensible thiên về việc ra quyết định đúng đắn – sát nghĩa với realistic trong hành vi.
Ví dụ:
It’s more sensible to save money for emergencies.
(Tiết kiệm tiền cho tình huống khẩn cấp là điều có lý hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết