VIETNAMESE
đóng điện
cấp điện
ENGLISH
energize
/ˈɛnəʤaɪz/
power on
Đóng điện là hành động cung cấp dòng điện cho một hệ thống hoặc thiết bị.
Ví dụ
1.
Để đóng điện cho mạch, nhấn công tắc.
To energize the circuit, press the switch.
2.
Để cấp điện cho thiết bị, kết nối cáp.
To power on the device, connect the cable.
Ghi chú
Đóng điện (Energize) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện và hệ thống năng lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Circuit breaker - Cầu dao điện
Ví dụ:
The circuit breaker must be closed to energize the electrical circuit.
(Cầu dao điện phải được đóng để cấp điện cho mạch điện.)
Power switch - Công tắc nguồn
Ví dụ:
The technician flipped the power switch to energize the system.
(Kỹ thuật viên bật công tắc nguồn để cấp điện cho hệ thống.)
Electrical load - Tải điện
Ví dụ:
Once energized, the electrical load starts operating.
(Khi được cấp điện, tải điện bắt đầu hoạt động.)
Live wire - Dây có điện
Ví dụ:
Care must be taken when working near live wires after energizing the circuit.
(Cần cẩn thận khi làm việc gần dây có điện sau khi đóng điện cho mạch.)
Transformer - Máy biến áp
Ví dụ:
The transformer was energized to supply power to the industrial facility.
(Máy biến áp được cấp điện để cung cấp điện cho cơ sở công nghiệp.)t bị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết