VIETNAMESE

nối tóc

tóc giả nối

word

ENGLISH

hair extensions

  
NOUN

/hɛr ɛkˈstɛnʃənz/

added hair

Nối tóc là kỹ thuật gắn thêm tóc giả vào tóc thật để tăng chiều dài hoặc độ dày.

Ví dụ

1.

Cô ấy nối tóc cho đám cưới của mình.

She got hair extensions for her wedding.

2.

Nối tóc rất phù hợp để thay đổi diện mạo.

Hair extensions are great for changing looks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hair extensions nhé! check Hair weaves – Tóc nối dạng dệt Phân biệt: Hair weaves là loại tóc nối được đan hoặc may vào tóc thật, khác với hair extensions dạng kẹp hoặc dán thông thường. Ví dụ: She got hair weaves to add volume and length. (Cô ấy nối tóc dạng dệt để làm tóc dày và dài hơn.) check Clip-in extensions – Tóc nối kẹp Phân biệt: Clip-in extensions là loại tóc giả có thể tháo ra dễ dàng, phù hợp cho thay đổi tạm thời, khác với hair extensions vĩnh viễn hơn. Ví dụ: She wore clip-in extensions for the photoshoot. (Cô ấy dùng tóc nối kẹp cho buổi chụp hình.) check Tape-in extensions – Tóc nối dán Phân biệt: Tape-in extensions được dán vào tóc thật bằng keo, mỏng và nhẹ hơn nhiều loại hair extensions khác. Ví dụ: The salon applied tape-in extensions for a natural look. (Tiệm làm tóc đã dán tóc nối để tạo vẻ tự nhiên.) check Wigs – Tóc giả Phân biệt: Wigs là toàn bộ mái tóc giả đội lên đầu, khác với hair extensions chỉ gắn thêm vào tóc thật. Ví dụ: She wore a wig to cover her hair loss. (Cô ấy đội tóc giả để che đi phần tóc rụng.)