VIETNAMESE

rệp

bọ rệp, rệp giường

word

ENGLISH

bed bug

  
NOUN

/bɛd bʌɡ/

cimex

Rệp là một loại côn trùng nhỏ, màu nâu đỏ, sống ký sinh và hút máu động vật, thường ẩn náu trong nệm, giường và các khe hở của đồ nội thất.

Ví dụ

1.

Rệp có thể sống sót trong nhiều tháng mà không cần ăn.

Bed bugs can survive several months without feeding.

2.

Cần có dịch vụ diệt côn trùng chuyên nghiệp để loại bỏ rệp.

Professional pest control is often needed to eliminate bed bugs.

Ghi chú

Từ Bed bug là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh vật ký sinhvệ sinh môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Blood-feeding insect – Côn trùng hút máu Ví dụ: The bed bug is a nocturnal blood-feeding insect that hides in mattresses. (Rệp là côn trùng hút máu sống về đêm, ẩn nấp trong nệm.) check Infestation pest – Loài gây hại lây lan Ví dụ: Bed bugs are infestation pests that spread quickly in living spaces. (Rệp là loài gây hại lây lan nhanh chóng trong không gian sống.) check Parasitic insect – Côn trùng ký sinh Ví dụ: The bed bug is a parasitic insect that bites humans while they sleep. (Rệp là loài côn trùng ký sinh cắn người khi đang ngủ.) check Indoor pest – Loài gây hại trong nhà Ví dụ: Bed bugs are considered a common indoor pest especially in urban areas. (Rệp được xem là loài gây hại phổ biến trong nhà, đặc biệt ở thành thị.)