VIETNAMESE
sáo sậu
sáo đen
ENGLISH
black-collared starling
/blæk ˈkɒlərd ˈstɑːlɪŋ/
Sáo sậu là loài chim thuộc họ sáo, có màu đen tuyền và thường sống thành đàn ở vùng đồng bằng.
Ví dụ
1.
Con sáo sậu hót véo von từ ngọn cây.
The black-collared starling sang melodiously from the treetop.
2.
Một đàn sáo sậu tụ tập trên cánh đồng lúa.
A flock of black-collared starlings gathered in the rice field.
Ghi chú
Từ Black-collared starling là một từ vựng thuộc lĩnh vực chim chóc và đa dạng sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Common bird – Loài chim phổ biến
Ví dụ:
The black-collared starling is a common bird found in Southeast Asia.
(Sáo sậu là loài chim phổ biến ở khu vực Đông Nam Á.)
Songbird – Chim hót
Ví dụ:
The black-collared starling is a songbird with loud and varied calls.
(Sáo sậu là loài chim hót với âm thanh lớn và phong phú.)
Black and white plumage – Bộ lông đen trắng
Ví dụ:
The black-collared starling has striking black and white plumage with a yellow face.
(Sáo sậu có bộ lông đen trắng nổi bật với khuôn mặt màu vàng.)
Urban-adapted bird – Chim thích nghi với đô thị
Ví dụ:
Black-collared starlings are urban-adapted birds often seen near humans.
(Sáo sậu là loài chim thích nghi tốt với môi trường đô thị, thường xuất hiện gần con người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết